Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbounded

Mục lục

/ʌn´baundid/

Thông dụng

Tính từ

Vô tận, không giới hạn, không bờ bến, vô độ; không cùng
the unbounded ocean
đại dương mênh mông không bờ bến
unbounded joy
nỗi vui mừng vô tận
unbounded ambition
lòng tham vô độ
Không biên giới; không tận cùng
the unbounded space
không gian bao la
Không kiềm chế

Chuyên ngành

Toán & tin

không giới nội
unbounded geometry
hình học không giới nội

Kỹ thuật chung

không bị chặn
unbounded function
hàm không bị chặn
unbounded geometry
hình học không bị chặn
unbounded set
tập không bị chặn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
boundless , illimitable , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unlimited , absolute , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unequivocal , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved

Xem thêm các từ khác

  • Unbounded function

    hàm không bị chặn,
  • Unbounded geometry

    hình học không bị chặn, hình học không giới nội,
  • Unbounded set

    tập không bị chặn,
  • Unboundedness

    / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ...
  • Unbowed

    / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains...
  • Unbox

    Ngoại động từ: lấy trong hộp ra, lấy trong thùng ra, mở (thùng),
  • Unbrace

    / ʌn´breis /, Ngoại động từ: cởi, mở, tháo (nút); (nghĩa bóng) làm cho bớt căng, làm dịu lại,...
  • Unbraced

    Tính từ: Ăn mặc lôi thôi, ăn mặc luộm thuộm (người); xộc xệch, không, không có giằng, không...
  • Unbraced column

    cột không có giằng,
  • Unbraced frame

    khung không có giằng,
  • Unbraced length

    chiều dài tự do (không có ràng buộc),
  • Unbracketed

    Tính từ: bỏ dấu ngoặc,
  • Unbraid

    / ʌn´breid /, ngoại động từ, tách sợi ra (của một cái dây), tháo ra; làm sổ ra, làm tuột ra,
  • Unbraked axle

    trục không hãm,
  • Unbranched

    Tính từ: không (có) cành, không (có) nhánh,
  • Unbranded

    Tính từ: không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng,
  • Unbreakable

    / ʌn´breikəbl /, Tính từ: (nghĩa bóng), (nghĩa đen) không thể bẻ gãy, không phá vỡ được,
  • Unbreakable glass

    kính khó vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top