Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncivilness

/ʌn´sivilnis/

Thông dụng

Xem uncivil


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unclad

    / ʌη´klæd /, Tính từ: không mặc áo quần, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Uncladded panel

    tấm không ốp (mặt), tấm trần (không trát),
  • Unclaimed

    Tính từ: không bị đòi hỏi; không bị yêu sách, chưa bị đòi hỏi, unclaimed right, quyền lợi...
  • Unclaimed baggage

    hành lý không có người nhận,
  • Unclaimed balance

    số dư tiền gửi chưa đến nhận, chưa rút,
  • Unclaimed balances

    số cân đối không ai đòi,
  • Unclaimed deposit

    tiền gửi không có người lãnh,
  • Unclaimed dividend

    cổ tức chưa nhận lãnh,
  • Unclaimed document

    văn kiện không bảo mật,
  • Unclaimed goods

    hàng không có người nhận, hàng không rõ chủ, hàng không có người nhận, hàng không rõ chủ,
  • Unclaimed letter

    thư không có người nhận,
  • Unclaimed remittance

    tiền gửi không có người lãnh, tiền gửi không có người lĩnh,
  • Unclaimed right

    quyền chưa đòi,
  • Unclaimed stock

    cổ phiếu không có người lãnh,
  • Unclaimed technical order

    quy trình kỹ thuật chung,
  • Unclamp

    Ngoại động từ: nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp, tháo lỏng, (v) nới lỏng, tháo lỏng, nới lỏng,...
  • Unclarified

    Tính từ: không được làm trong, không được gạn lọc, không được làm sáng rõ, không dễ hiểu,...
  • Unclarified juice

    nước ép không trong,
  • Unclarity

    Danh từ: tính không sáng rõ,
  • Unclasp

    / ʌη´kla:sp /, Ngoại động từ: mở móc, tháo móc, cởi móc (vòng đồng hồ đeo tay...), buông (ai)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top