Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncolored

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác uncoloured

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như uncoloured

Hóa học & vật liệu

không nhuộm màu

Kỹ thuật chung

không màu

Xem thêm các từ khác

  • Uncoloured

    / ʌη´kʌlə:d /, Tính từ: không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo), không...
  • Uncombative

    Tính từ: không hiếu chiến; không gây gổ,
  • Uncombed

    / ʌη´koumd /, Tính từ: không chải; rối, bù xù (tóc...)
  • Uncombined

    / ¸ʌηkəm´baind /, Tính từ: không được phối hợp, không có phối hợp, Kỹ...
  • Uncombined carbon

    cacbon không liên kết, cacbon tự do,
  • Uncome-at-able

    Tính từ: (thông tục) không thể đến gần được, không thể tiếp cận được, khó đến gần...
  • Uncomeliness

    Danh từ: tính chất không đẹp, tính chất không hấp dẫn; vô duyên, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính...
  • Uncomely

    / ʌη´kʌmli /, Tính từ: không đẹp, không hấp dẫn; vô duyên, (từ hiếm, nghĩa hiếm) không nhã...
  • Uncomfortable

    / ʌη´kʌmfətəbl /, Tính từ: bất tiện, không tiện lợi; không đàng hoàng, khó chịu, không thoải...
  • Uncomfortableness

    / ʌη´kʌmfətəbəlnis /, danh từ, tính chất bất tiện, tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu, tính chất...
  • Uncomfortably

    Phó từ: không dễ chịu, không thoải mái, gây lo lắng; gây khó chịu, uncomfortably cramped, bị chuột...
  • Uncomforted

    Tính từ: không an ủi được, không khuyên giải được; không nguôi,
  • Uncomic

    Tính từ: không hài hước, không khôi hài,
  • Uncoming product

    sản phẩm sớm có mặt trên thị trường,
  • Uncommanding

    Tính từ: không chỉ huy, không cao (đồi; núi),
  • Uncommendable

    / ¸ʌηkə´mendəbl /, tính từ, không đáng khen ngợi, không đáng ca ngợi, không đáng tuyên,
  • Uncommented

    Tính từ: không được bình luận, không được giải thích,
  • Uncommercial

    / ¸ʌηkə´mə:ʃl /, Tính từ: không thương mại, không buôn bán, ngược với nguyên tắc thương...
  • Uncommercialized

    Tính từ: phi thương nghiệp hoá; không biến thành hàng hoá,
  • Uncommissioned

    Tính từ: không được uỷ thác, không được toàn quyền, bị tước hết khí giới (tàu chiến),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top