Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unconditioned

Mục lục

/¸ʌηkən´diʃənd/

Thông dụng

Tính từ

Vô điều kiện; theo bản năng; không do học mà có được; tuyệt đối (nhất là về một phản xạ)
unconditioned reflex
phản xạ không điều kiện
Không có điều kiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , unqualified , unreserved

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top