Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncooked

Mục lục

/ʌη´kukt/

Thông dụng

Tính từ

Chưa nấu chín, còn sống
Không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách)

Chuyên ngành

Kinh tế

chưa chế biến

Xem thêm các từ khác

  • Uncooled

    / ʌη´ku:ld /, tính từ, không làm mát; không ướp lạnh,
  • Uncooled motor

    động cơ không được làm mát,
  • Uncooled water

    nước không được làm lạnh,
  • Uncoop

    Ngoại động từ: thả ra (gà), thả, phóng thích (tù binh),
  • Uncooperation

    Danh từ: sự ly gián,
  • Uncooperative

    / ¸ʌηkou´ɔpərətiv /, Tính từ: bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác, không sẵn...
  • Uncoordinated

    / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa:...
  • Uncopyrightable

    không thể đảm bảo bản quyền,
  • Uncord

    / ʌη´kɔ:d /, Ngoại động từ: cởi dây buộc, cởi dây trói,
  • Uncordial

    Tính từ: không thân ái, không thân mật, không thân tình,
  • Uncork

    / ʌη´kɔ:k /, Ngoại động từ: mở nút, tháo nút (chai), (thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày...
  • Uncorking machine

    máy mở nút chai,
  • Uncorrect

    Tính từ: không đúng; không chính xác; sai,
  • Uncorrectable

    / ¸ʌηkə´rektəbl /, tính từ, không thể sửa chửa được, không giáo dục nổi,
  • Uncorrected

    / ¸ʌηkə´rektid /, Tính từ: không sửa chữa; chưa sửa chữa, Hóa học &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top