Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncooperative

Mục lục

/¸ʌηkou´ɔpərətiv/

Thông dụng

Tính từ

Bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác, không sẵn sàng hợp tác
uncooperative witnesses
những nhân chứng không chịu hợp tác
Không thuộc hợp tác xã

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
contrary , perverse

Xem thêm các từ khác

  • Uncoordinated

    / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa:...
  • Uncopyrightable

    không thể đảm bảo bản quyền,
  • Uncord

    / ʌη´kɔ:d /, Ngoại động từ: cởi dây buộc, cởi dây trói,
  • Uncordial

    Tính từ: không thân ái, không thân mật, không thân tình,
  • Uncork

    / ʌη´kɔ:k /, Ngoại động từ: mở nút, tháo nút (chai), (thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày...
  • Uncorking machine

    máy mở nút chai,
  • Uncorrect

    Tính từ: không đúng; không chính xác; sai,
  • Uncorrectable

    / ¸ʌηkə´rektəbl /, tính từ, không thể sửa chửa được, không giáo dục nổi,
  • Uncorrected

    / ¸ʌηkə´rektid /, Tính từ: không sửa chữa; chưa sửa chữa, Hóa học &...
  • Uncorrected gear

    bánh răng không dịch chỉnh,
  • Uncorrected result

    kết quả chưa hiệu chỉnh,
  • Uncorrelated

    Tính từ: không có tương quan với nhau,
  • Uncorroborated

    / ¸ʌηkə´rɔbə¸reitid /, Tính từ: không được chứng thực, không được xác nhận,
  • Uncorrupt

    Tính từ: không bị mua chuộc, không đồi bại; không thối nát, không bẩn (không khí, nước...)
  • Uncorrupted

    / ¸ʌηkə´rʌptid /, Tính từ: không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát, không bị mua chuộc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top