Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncork

Mục lục

/ʌη´kɔ:k/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mở nút, tháo nút (chai)
to uncork a bottle
mở nút chai
(thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày (tâm tình)
to uncork one's feelings
thổ lộ tâm tình

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mở nút
tháo nút

Kinh tế

chưa đóng nút

Xem thêm các từ khác

  • Uncorking machine

    máy mở nút chai,
  • Uncorrect

    Tính từ: không đúng; không chính xác; sai,
  • Uncorrectable

    / ¸ʌηkə´rektəbl /, tính từ, không thể sửa chửa được, không giáo dục nổi,
  • Uncorrected

    / ¸ʌηkə´rektid /, Tính từ: không sửa chữa; chưa sửa chữa, Hóa học &...
  • Uncorrected gear

    bánh răng không dịch chỉnh,
  • Uncorrected result

    kết quả chưa hiệu chỉnh,
  • Uncorrelated

    Tính từ: không có tương quan với nhau,
  • Uncorroborated

    / ¸ʌηkə´rɔbə¸reitid /, Tính từ: không được chứng thực, không được xác nhận,
  • Uncorrupt

    Tính từ: không bị mua chuộc, không đồi bại; không thối nát, không bẩn (không khí, nước...)
  • Uncorrupted

    / ¸ʌηkə´rʌptid /, Tính từ: không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát, không bị mua chuộc,...
  • Uncorseted

    Tính từ: không mặc cóoc-xê, không bị kiểm soát, không bị ngăn cấm,
  • Uncostly

    Tính từ: không đắt; rẻ,
  • Uncotter

    tháo chốt chận (một bánh xe),
  • Uncountable

    / ʌη´kauntəbl /, Tính từ: không đếm được, không đếm xuể, không tính được, vô kể, vô số,...
  • Uncounted

    / ʌη´kauntid /, Tính từ: không đếm,
  • Uncountenanced

    Tính từ: không được ủng hộ; không được khuyến khích, không được phép,
  • Uncounterfeit

    Tính từ: không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited,
  • Uncounterfeited

    Tính từ: như uncounterfeit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top