Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncross

Mục lục

/ʌη´krɔs/

Thông dụng

Ngoại động từ

Buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự dương hóa

Xem thêm các từ khác

  • Uncrossable

    Tính từ: không thể đi qua được, không thể vượt qua được,
  • Uncrossed

    / ʌη´krɔst /, tính từ, không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay), chưa ai đi qua (sa mạc), (tài chính) không gạch chéo (một...
  • Uncrossed cheque

    chi phiếu không gạch chéo, séc không gạch chéo,
  • Uncrowded

    Tính từ: không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)
  • Uncrown

    / ʌη´kraun /, Ngoại động từ: truất ngôi (vua),
  • Uncrowned

    Tính từ: chưa được tấn phong, chưa làm lễ gia miện, chưa đăng quang, chưa làm lễ đội vương...
  • Uncrumped

    Ngoại động từ: vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là), Nội...
  • Uncrushable

    / ʌη´krʌʃəbl /, Tính từ: không thể vò nhàu được (quần áo), không thể nghiến nát, không thể...
  • Uncrushed gravel

    sỏi không đập vỡ,
  • Uncrystallised

    Tính từ: không kết tinh,
  • Uncrystallizable

    Tính từ: không kết tinh được, chưa kết tinh,
  • Uncrystallizable sugar

    đường không kết tinh được,
  • Uncrystallline

    Tính từ: không thành tinh thể; không định hình; không cấu trúc,
  • Unction

    / ´ʌηkʃən /, Danh từ: sự bôi, sự xoa, sự phất, sự quệt, (tôn giáo) lễ xức dầu thánh (một...
  • Unctousity

    Danh từ: tính chất nhờn (như) có tấm dầu, tính chất dầu mỡ, tính chất màu mỡ (của đất),...
  • Unctuosity

    / ¸ʌηktju´ɔsiti /, Cơ khí & công trình: tính mầu mỡ (của đất),
  • Unctuous

    / ´ʌηktjuəs /, Tính từ: nhờn (như) có thấm dầu, màu mỡ (đất), (nghĩa bóng) ngọt xớt, không...
  • Unctuous clay

    đất sét béo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top