Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncustomary

Mục lục

/ʌη´kʌstəməri/

Thông dụng

Tính từ
Không quen thuộc, ít có; không bình thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncustomed

    / ʌη´kʌstəmd /, tính từ, không phải đóng thuế quan; miễn đóng thuế quan; trốn thuế, lậu thuế (hàng),
  • Uncustomed goods

    hàng miễn thuế quan, hàng miễn thuế quan, hàng chưa nộp thuế quan, hàng chưa nộp thuế, hàng chưa nộp thuế quan,
  • Uncut

    / ʌη´kʌt /, Tính từ: không rút ngắn, không bị cắt xén; đầy đủ; không kiểm duyệt (phim, sách..),...
  • Uncut length

    độ dài chưa cắt,
  • Uncut pile

    đầu nhung vòng,
  • Uncut surface

    mặt để gia công,
  • Undamaged

    / ʌn´dæmidʒd /, Tính từ: không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt, Hóa...
  • Undamaged frequency

    tần số không nguy hiểm,
  • Undamped

    / ʌn´dæmpt /, Tính từ: không bị ướt, không bị ẩm; khô (quần áo), không bị dập tắt (lửa);...
  • Undamped backfall

    sự lấp không đầm,
  • Undamped control

    điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn,
  • Undamped oscillation

    dao động không tắt dần, dao động không tắt, sự dao động duy trì, dao động duy trì,
  • Undamped period of oscillation

    chu kỳ dao động không tắt dần,
  • Undamped vibration

    dao động không giảm chấn, dao động không tắt dần, giao động không giảm chấn, sự dao động không tắt,
  • Undamped vibrations

    dao động không tắt,
  • Undamped wave

    không bị giảm sút, sóng cố định, sóng không tắt, sóng không tắt dần,
  • Undampened

    Tính từ: không bị thấm ướt, không bị làm ướt, không bị nản chí, không bị cụt hứng,
  • Undamping

    sự không cản dịu,
  • Undanceable

    Tính từ: không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top