Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underbooked

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

chưa chính thức mua (mới chỉ hứa)

Giải thích VN: Nói về việc phát hành mới các chứng khoán trong giai đoạn trước khi đăng ký (preoffering registration period) khi broker vận động liệt kê các người mua sắp tới, báo cáo có một bản biểu thị quan tâm (indication of interest-bản hứa sẽ mua chứng khoán). Ngược lại với underbooked là fully circled (đã chính thức đăng ký mua-đã hoàn toàn đồng ý mua). Xem: Circle.

thiều người đăng ký mua

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underbought

    past và past part của underbuy,
  • Underbowing

    vị trí tàu khi mũi nằm giữa hướng dòng chảy và hướng gió,
  • Underbreaking

    sự đào phá ở chân, sự moi hàm ếch,
  • Underbred

    / ¸ʌndə´bred /, Tính từ: kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục, không thật nòi; không...
  • Underbridge

    đường cầu chui, đường dưới cầu, hầm chui ngang đường, cầu vượt đường,
  • Underbrim

    Danh từ: mặt dưới vành mũ,
  • Underbrush

    / ´ʌndə¸brʌʃ /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) (như)...
  • Underbudgeted

    Tính từ: không được cấp đủ kinh phí,
  • Underbunching

    / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Underburning

    sự nung non, sự ủ non,
  • Underburnt

    nung non lửa,
  • Underbuy

    / ¸ʌndə´bai /, ngoại động từ .underbought, mua giá hạ, mua giá rẻ, mua được giá rẻ hơn (người khác),
  • Undercapacity

    công suất yếu, công suất thiếu, dung tích khôngđủ, công suất yếu, công suet thiếu, dung tích thiếu, dung tích không đủ,...
  • Undercapitalise

    Ngoại động từ: cấp vốn không đủ, cấm vốn không đúng mức, bỏ vốn không đủ, bỏ vốn...
  • Undercapitalization

    chưa đủ vốn, chưa đủ tư bản hóa, chưa đủ vốn, sự thiếu vốn, thiếu vốn,
  • Undercapitalize

    / ¸ʌndə´kæpitə¸laiz /,
  • Undercapitalized

    thiếu vốn,
  • Undercarriage

    / ´ʌndə¸kæridʒ /, Danh từ (như) landing-gear: bộ bánh máy bay, càng má (để hạ cánh), khung gầm;...
  • Undercarriage level

    tay gạt điều khiển càng (hạ cánh),
  • Undercarriage skid

    càng trượt để hạ cánh trên tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top