Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undercut slope

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sườn bị đục khoét
sườn lõm (của sông)
triền dốc của sông

Xem thêm các từ khác

  • Undercutter

    / ´ʌndə¸kʌtə /, Danh từ: máy đánh rạch, Hóa học & vật liệu:...
  • Undercutting

    phá cốt, phương pháp undercutting, đào đá, sự đào khoét, sự chưa thái nhỏ, sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh),
  • Undercutting machine

    máy làm sạch ba-lát,
  • Underdamped

    chưa tới tắt dần, được cản chịu non, được hoãn xung yếu, được tắt dần chậm,
  • Underdeck

    boong dưới,
  • Underdeck shipment

    hàng hóa xếp dưới boong,
  • Underdeck tank

    két dưới boong,
  • Underdesign

    hụt thiếu kế hụt, quy định kích thước,
  • Underdesigned

    không bảo đảm vững chắc (công trình), Tính từ: không bảo đảm vững chắc (công trình (kiến...
  • Underdetermined system

    Danh từ: (toán học) hệ có số phương trình ít hơn số ẩn,
  • Underdevelop

    / ¸ʌndədi´veləp /, Vật lý: hình ảnh non, Kỹ thuật chung: rửa non,...
  • Underdeveloped

    / ¸ʌndədi´veləpt /, Tính từ: kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn...
  • Underdeveloped countries

    các nước kém phát triển,
  • Underdeveloped economy

    nền kinh tế không phát triển,
  • Underdeveloped region

    vùng không phát triển,
  • Underdeveloped resources

    tài nguyên chưa khai thác,
  • Underdevelopment

    sự kém phát triển,
  • Underdid

    past của underdo,
  • Underdo

    / ¸ʌndə´du: /, Ngoại động từ .underdid; .underdone: không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi...
  • Underdog

    / ´ʌndə¸dɔg /, Danh từ: ( the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top