Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underhead

Cơ - Điện tử

Thân đinh (phần dưới mũ đinh)

Thân đinh (phần dưới mũ đinh)

Xem thêm các từ khác

  • Underhead crack

    vết nứt dưới đường hàn,
  • Underheated

    thiếu nhiệt,
  • Underheating

    / ʌndəhi:tiη /, nung non [sự nung non], sự chưa đạt nhiệt độ thanh trùng, sự chưa đun nóng,
  • Underhorn

    sừng dưới củanão thất bên,
  • Underhung

    / ¸ʌndə´hʌη /, Tính từ: nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới), có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra...
  • Underhung door

    cửa đẩy trượt,
  • Underhung mounting

    sự lắp từ dưới lên,
  • Underhung rudder

    tấm lái treo nhô ra, tấm lái treo nhô ra,
  • Underhung soring

    lò xo treo (dưới trục),
  • Underimporting

    nhập khẩu không đủ,
  • Underinflated tyre

    bánh xe non hơi,
  • Underinsurance

    Danh từ: sự bảo hiểm không đầy đủ, bảo hiểm dưới giá trị, bảo hiểm dưới giá trị,...
  • Underinsured

    Tính từ: Được bảo hiểm dưới mức,
  • Underinvestment

    đầu tư không đủ, sự thiếu đầu tư,
  • Underived

    / ¸ʌndi´raivd /, tính từ, (ngôn ngữ học) không dẫn xuất,
  • Underkeel clearance

    tĩnh không thân tàu,
  • Underkneading

    sự nhào trộn chưa kỹ,
  • Underlaid

    Tính từ: Được đệm phía dưới, được lót phía dưới, Được nâng đỡ, được ủng hộ,
  • Underlain

    past part của underlie,
  • Underlap

    khoảng co ngang ảnh, khoảng hụt ngang ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top