Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underutilization

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự sử dụng không đúng mức

Kinh tế

công suất sử dụng không đủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underutilize

    như underutilise,
  • Undervaluation

    / ¸ʌndə¸vælju´eiʃən /, Danh từ: sự đánh giá thấp, sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường,...
  • Undervaluation duty

    thuế phạt vì khai thấp giá hàng,
  • Undervalue

    / ¸ʌndə´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, don't undervalue jim's contribution to the research,...
  • Undervalue currency

    đồng tiền bị định giá thấp,
  • Undervalued

    bị đánh giá thấp, dưới trị giá, undervalued currency, đồng tiền bị đánh giá thấp
  • Undervalued currency

    đồng tiền bị đánh giá thấp, đồng tiền bị định giá thấp,
  • Undervest

    / ´ʌndə¸vest /, Danh từ: Áo lót,
  • Undervibration

    sự rung chưa kỹ (bê tông),
  • Undervoltage

    điện áp hụt, điện áp non, điện áp thiếu, sự kém áp, sự non áp, điện áp thấp, undervoltage release, bộ ngắt điện áp...
  • Undervoltage (UNDV)

    điện áp thấp,
  • Undervoltage (protection) relay

    rơle (bảo vệ chống) sụt áp,
  • Undervoltage protection

    bảo vệ kém áp,
  • Undervoltage relay

    rơ le dưới áp, rơle điện áp thấp,
  • Undervoltage release

    bộ ngắt điện áp thiếu, nhả khi thiếu điện áp,
  • Underwashing

    sự xói mòn, sự xói lở,
  • Underwater

    / ´ʌndə¸wɔtə /, Tính từ: Ở dưới mặt nước, được dùng dưới mặt nước, được làm dưới...
  • Underwater acoustics

    âm học dưới nước, âm học tiềm thủy,
  • Underwater antenna

    ăng ten dưới nước,
  • Underwater apron

    thảm hạ lưu (để ngăn nước xói lở ở đáy đập), lớp bảo vệ lòng dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top