Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undervalue

Mục lục

/¸ʌndə´vælju:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh giá thấp
Don't undervalue Jim's contribution to the research
Đừng đánh giá thấp sự đóng góp của Jim vào công cuộc nghiên cứu
Coi rẻ, coi thường, khinh thường

Chuyên ngành

Toán & tin

đánh giá thấp

Kinh tế

đánh giá thấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belittle , depreciate , despise , disparage , minimize , underestimate , underrate , vilipend

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top