Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undespairing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không thất vọng, không tuyệt vọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undestroyable

    / ¸ʌndis´trɔiəbl /, tính từ, không phá được; không hủy hoại được,
  • Undestroyed

    Tính từ: không bị phá hoại, không bị phá huỷ, còn nguyên; nguyên vẹn,
  • Undetachable

    Tính từ: không thể gỡ ra, không thể tháo ra, không thể tách ra,
  • Undetectable error

    lỗi không được phát hiện,
  • Undetected

    / ¸ʌndi´tektid /, Tính từ: không bị phát hiện, không bị phát giác; không bị khám phá, Từ...
  • Undetected error

    lỗi không tìm được,
  • Undeterminable

    Tính từ: không xác định được, không quyết định được,
  • Undeterminable losses

    tổn thất không xác đinh được,
  • Undetermined

    / ¸ʌndi´tə:mind /, Tính từ: chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định,...
  • Undetermined coefficient

    hệ số bất định,
  • Undetermined losses

    sự hao hụt không tính toán được,
  • Undetermined multiplier

    nhân tử bất định,
  • Undeterred

    / ¸ʌndi´tə:d /, Tính từ: không bị ngăn chặn, không bị ngăn cản, không nản lòng, không ngã lòng,...
  • Undeveloped

    / ¸ʌndi´veləpt /, Tính từ: không phát triển, không mở mang đầy đủ, chưa rửa (ảnh), chưa được...
  • Undeveloped head

    cột nước vô dụng,
  • Undeveloped land

    đất chưa khai thác,
  • Undeveloped reserves

    trữ lượng chưa phát triển,
  • Undeveloping surface

    mặt không khai triển được,
  • Undevelopment area

    khu đất không mở rộng, khu đất không xây dựng,
  • Undeviating

    / ʌn´di:vi¸eitiη /, Tính từ: thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường), (nghĩa bóng) không đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top