Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfought

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không chiến đấu, không đánh nhau
Không xảy ra, không diễn ra (trận chiến đấu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unfound

    Tính từ: không tìm thấy; không được phát hiện,
  • Unfounded

    / ʌn´faundid /, Tính từ: vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế, Từ...
  • Unfoundedness

    / ʌn´faundidnis /,
  • Unframe

    Ngoại động từ: tháo; gỡ; tháo, gỡ (khung),
  • Unframed

    / ʌn´freimd /, Tính từ: không có khung, không đóng khung,
  • Unframed (format)

    không có khung,
  • Unframed door

    cửa không có khuôn,
  • Unframed income

    thu nhập (đầu tư) không miễn thuế,
  • Unfranchised

    Tính từ: không có quyền lợi, không có đặc quyền, không có quyền tham gia bầu cử,
  • Unfranked income

    thu nhập (đầu tư) không miễn thuế, thu nhập không miễn thuế,
  • Unfrantic

    Tính từ: không điên rồ, không điên cuồng,
  • Unfraternal

    Tính từ: không anh em; không có tình nghĩa anh em,
  • Unfreezable

    Tính từ: không thể đóng bănh, không thể đông lại (vì lạnh),
  • Unfreeze

    / ʌn´fri:z /, Ngoại động từ .unfroze, .unfrozen: làm cho tan ra, làm cho chảy ra, bãi bỏ, hủy bỏ...
  • Unfreeze Panes

    giải phóng ô cửa,
  • Unfreezing of post

    bãi bỏ phong tỏa chức vụ,
  • Unfrequent

    Tính từ: không thường xuyên, không hay xảy ra, không có luôn, ít có, hiếm có, không nhanh (mạch...
  • Unfrequented

    / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ...
  • Unfriended

    / ʌn´frendid /, Tính từ: không có bạn; không bạn bè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top