Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unglamorized

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không được tô điểm
(kỹ thuật) không được tán tụng, không được tán dương, không được quảng cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unglamorous

    Tính từ: không đẹp mê hồn; không có vẻ đẹp quyến rũ (như) unglamourous,
  • Unglazed

    / ʌη´gleizd /, Tính từ: không có kính (cửa sổ...), không tráng men (đồ sành); không láng giấy,...
  • Unglazed porcelain

    sứ không tráng men,
  • Unglazed tile

    gạch lát không tráng men,
  • Unglazed tiles

    gạch không tráng men,
  • Unglazed window

    cửa sổ không lắp kính,
  • Unglorified

    Tính từ: không được tôn lên, không được tuyên dương, không được ca ngợi,
  • Unglossy

    Tính từ: không bóng láng, không hào nhoáng,
  • Ungloved

    / ʌη´glʌvd /, Tính từ: không có bao tay, không mang găng,
  • Unglue

    Ngoại động từ: bóc ra, gỡ ra; kéo ra, tách ra, unglue a stamp, bóc con tem, Nội...
  • Ungodliness

    Danh từ: sự không kính chúa; tội lỗi, sự độc ác, sự bất tiện, sự phiền phức,
  • Ungodly

    Tính từ: không tín ngưỡng, không tôn giáo, (thông tục) bỉ ổi; khả ố; tồi tệ; kinh khủng,...
  • Ungot

    past và past part của unget,
  • Ungotten

    (từ mỹ, nghĩa mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) past part của unget, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) không...
  • Ungovernable

    / ʌη´gʌvənəbl /, Tính từ: không thể điều khiển, khó điều khiển, không thể kiểm soát, khó...
  • Ungovernableness

    Danh từ: sự không thể điều khiển, sự khó điều khiển, sự không thể kiểm soát, sự khó kiểm...
  • Ungoverned

    Tính từ: không có chính phủ, không bị cai trị, không bị thống trị, không bị kiềm chế; phóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top