Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unique key

Toán & tin

khóa duy nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unique number

    số độc nhất,
  • Unique postal name

    tên bưu chính duy nhất,
  • Unique record

    bản ghi duy nhất,
  • Unique selling proposition

    giá chào bán đặc biệt,
  • Unique solution

    nghiệm duy nhất,
  • Unique value

    giá trị độc nhất, giá trị duy nhất,
  • Unique word detection

    sự dò từ duy nhất (vô tuyến vũ trụ),
  • Uniquely

    / juːˈniːkli /, Trạng từ: Đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một, duy nhất, vô song (không...
  • Uniqueness

    / ju:´ni:knis /, Toán & tin: tính duy nhất; tính đơn trị, uniqueness of solution, tính duy nhất của...
  • Uniqueness of solution

    tính duy nhất của nghiệm,
  • Unirational

    Toán & tin: (hình học ); (đại số ) đơn hữu tỷ,
  • Unirational variety

    đa tạp đơn hữu tỉ, đa tạp đơn hữu tỷ,
  • Unironed

    / ʌn´aiənd /, Tính từ: không bị cùm, không bị xích, không được ủi, không được vuốt phẳng,...
  • Unironically

    trạng từ, một cách không mỉa mai,
  • Unirradiated

    Tính từ: không có ánh sáng chiếu/rọi vào, không được soi sáng,
  • Unirrigated

    Tính từ: không tưới (ruộng đất), tưới nước [không được tưới nước], không được tưới,...
  • Unirritable

    không kích thích được,
  • Unirritating

    Tính từ: không chọc tức, không trêu gan,
  • Uniselector

    bộ chọn đơn, bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn (ngành điện thoại),
  • Uniseptate

    có một vách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top