Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unirational

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

(hình học ); (đại số ) đơn hữu tỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unirational variety

    đa tạp đơn hữu tỉ, đa tạp đơn hữu tỷ,
  • Unironed

    / ʌn´aiənd /, Tính từ: không bị cùm, không bị xích, không được ủi, không được vuốt phẳng,...
  • Unironically

    trạng từ, một cách không mỉa mai,
  • Unirradiated

    Tính từ: không có ánh sáng chiếu/rọi vào, không được soi sáng,
  • Unirrigated

    Tính từ: không tưới (ruộng đất), tưới nước [không được tưới nước], không được tưới,...
  • Unirritable

    không kích thích được,
  • Unirritating

    Tính từ: không chọc tức, không trêu gan,
  • Uniselector

    bộ chọn đơn, bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn (ngành điện thoại),
  • Uniseptate

    có một vách,
  • Uniserial

    / ¸ju:ni´siəriəl /, Tính từ: một dãy, cùng một dãy, Cơ - Điện tử:...
  • Uniserial algebra

    đại số một chuỗi,
  • Uniseriate

    / ¸ju:ni´siəri¸eit /, như uniserial, Đơn tính,
  • Unisetelector

    bộ chọn đơn,
  • Unisex

    / ´ju:ni¸seks /, Tính từ: cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng),...
  • Unisex shop

    cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ,
  • Unisexed

    Tính từ: (thực vật học) đơn tính,
  • Unisexual

    / ´ju:ni¸seksuəl /, như unisexed, Y học: đơn tính,
  • Unisexual flower

    hoađơn tính,
  • Unisexuality

    / ¸ju:ni¸seksju´æliti /, danh từ, tính chất đơn tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top