Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

United nations

Thông dụng

Danh từ, viết tắt là .UN

Tổ chức Liên hiệp quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • United states

    /ju:naitid ,steits əv ə'merikə/, tên đầy đủ: the united states of america, hợp chúng quốc hoa kỳ là một cộng hòa lập hiến liên...
  • United stock

    chứng khoán hợp nhất,
  • United we stand

    đoàn kết thì sống,
  • United we stand, divided we fall

    united we stand , divided we fall, đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
  • Unitedly

    / ju:´naitidli /, phó từ, cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại,
  • Unitedness

    / ju:´naitidnis /,
  • Unitefirm comparison

    so sánh liên hãng,
  • Unitemper mill

    máy cán bóng hai trục kép (thép tấm mỏng),
  • Uniterminal

    có một cực,
  • Unites

    ,
  • Unitgraph peak

    đỉnh đường lũ đơn vị,
  • Unitholder

    người chủ đơn vị lợi ích,
  • Unitilar suspension

    sự treo bằng một dây,
  • Unitive

    / ´ju:nitiv /, tính từ, có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất,
  • Unitization

    / ¸ju:nitai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự chất thể hóa, sự hợp nhất (quyền khai thác...
  • Unitization of cargo

    sự đơn vị hóa hàng chở, sự gom hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn để chuyên chở,
  • Unitizatzed land

    khu đất chung,
  • Unitize

    Hình thái từ: phân thành nhóm, (v) thống nhất hóa, tổ hợp, lắp vào một thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top