Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

University of technology

Điện

trường Đại học bách khoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Univitelline

    thuộc một noãn, một trứng,
  • Univocal

    / ¸ju:ni´voukl /, Tính từ: Đơn nghĩa, từ không mập mờ, chỉ có một nghĩa (từ),
  • Univoltine

    Tính từ: một lứa, một vụ, một thế hệ,
  • Unix File System (UFS)

    hệ thống tệp unix,
  • Unix RSCS Emulation Protocol (protocol) (UREP)

    giao thức mô phỏng rscs của unix,
  • Unjaded

    Tính từ: không chán ngấy, không mệt mỏi, không kiệt sức,
  • Unjammable communication network

    mạng thông tin không bị nhiễu,
  • Unjaundiced

    / ʌn´dʒɔ:ndist /, tính từ, không bị bệnh vàng da, không đố kỵ, không ghen tức, không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không...
  • Unjealous

    Tính từ: không hay ghen, không ghen tuông, không ghen ghét, không ghen tị,
  • Unjoin

    / ʌn´jɔin /, Ngoại động từ: tháo ra,
  • Unjoint

    / ʌn´dʒɔint /, Ngoại động từ: tháo (cần câu...) thành từng khúc
  • Unjoyful

    Tính từ: không vui vẻ, buồn, buồn chán,
  • Unjudged

    Tính từ: bị kết tội không qua xét xử, chưa bị xử án,
  • Unjudical

    Tính từ: không hợp pháp, không dùng luật, không xứng đáng, không thích hợp với quan toà,
  • Unjudically

    trạng từ,
  • Unjureous

    có hại,
  • Unjust

    / ʌn´dʒʌst /, Tính từ: không công bằng, bất công; không xứng đáng, phi lý, trái lẽ, bất chính,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top