- Từ điển Anh - Việt
Unjust
Mục lục |
/ʌn´dʒʌst/
Thông dụng
Tính từ
Không công bằng, bất công; không xứng đáng
Phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng
- unjust enrichment
- sự làm giàu bất chính
Không đúng, sai
- unjust scales
- cái cân sai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- below the belt * , biased , fixed * , inequitable , influenced , low-down * , one-sided , partial , partisan , prejudiced , shabby * , underhand , undeserved , unfair , unforgivable , unjustified , unmerited , unrighteous , wrong , wrongful , unequal , aggrieved , cruel , dishonest , improper , inequal , iniquitous , oppressive , unwarranted
Từ trái nghĩa
adjective
- equitable , fair , just , unbiased , unprejudiced
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unjustifiable
/ ʌndʒʌs.tɪfaɪ.ə.bl /, Tính từ: vô lý, không thể biện minh, không thể lý giải, không thể biện... -
Unjustifiableness
Danh từ: tính chất không thể bào chữa, tính chất không thể biện bạch; tính chất vô lý, -
Unjustified
/ ʌn´dʒʌsti¸faid /, Tính từ: phi lý, không được lý giải, Từ đồng nghĩa:... -
Unjustified text
văn bản chưa căn lề, văn bản chưa chỉnh lề, -
Unjustly
Phó từ: không công bằng, bất công; không xứng đáng, phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính... -
Unjustness
/ ʌn´dʒʌstnis /, danh từ, tính bất công, tính phi lý, tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, inequity... -
Unkempt
/ ʌn´kempt /, Tính từ: không chải, rối bù, không đàng hoàng; bỏ hoang (vườn tược), không được... -
Unkennel
/ ʌn´kenl /, ngoại động từ, Đuổi ra khỏi (hang, cũi...), phát giác, lật tẩy, lột mặt nạ, nội động từ, rởi khỏi hang,... -
Unkept
Tính từ: bị bỏ rơi, không ai bảo vệ, không được chăm sóc, không được tuân thủ, biết đến,... -
Unkey
(v) tháo then, then [tháo then], Ngoại động từ: rút, chèn, -
Unkilled
không lặng, sôi (thép), -
Unkilled steel
thép không lặng, -
Unkind
/ ʌn´kaind /, Tính từ: không tử tế, không tốt; độc ác, tàn nhẫn, nghiệt ngã; không dễ chịu,... -
Unkindled
Tính từ: không cháy/bốc lửa, chưa thắp (đèn), -
Unkindly
Phó từ: không tử tế, không lịch thiệp, tàn nhẫn, một cách không tốt, một cách tàn nhẫn,... -
Unkindly lode
mạch không có giá trị (khai thác), mạch không công nghiệp, -
Unkindness
/ ʌn´kaindnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính độc ác; lòng không tốt, -
Unking
/ ʌn´kiη /, Ngoại động từ: làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua, Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.