Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlay

Mục lục

/ʌn´lei/

Thông dụng

Ngoại động từ .unlaid

Tháo (dây thừng) ra từng sợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unldetoe

    ngón chân cái lệch dưới,
  • Unlead

    Ngoại động từ: (ngành in) bỏ thanh cỡ,
  • Unleaded

    / ʌn´ledid /, Hóa học & vật liệu: không chì,
  • Unlearn

    / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ...
  • Unlearned

    / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed...
  • Unleased

    Tính từ: không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượn,
  • Unleash

    / ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo...
  • Unleavened

    / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi,...
  • Unleavened dough

    bột nhào không lên men,
  • Unled

    Tính từ: không được lãnh đạo/điều khiển/chỉ dẫn/thông báo,
  • Unlegalized

    tính từ, không được công nhận, thừa nhận (về (pháp lý)), không được hợp pháp hoá,
  • Unleisured

    / ʌn´leʒəd /, tính từ, không rối, không bận,
  • Unlent

    Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • Unless

    Liên từ: trừ phi, trừ khi, nếu không, Từ đồng nghĩa: conjunction,...
  • Unless I hear to the contrary

    trừ khi có lệnh khác, trừ khi có thông báo khác,
  • Unless otherwise advised

    trừ khi có ý kiến ngược lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top