Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unless

=====/ʌn´les/===== b

Mục lục

Thông dụng

Liên từ

Trừ phi, trừ khi, nếu không
I shall not go unless the weather is fine
tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp
unless you try, you will never succeed
nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công
unless and until
cho đến lúc nào mà


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

conjunction
except , nisi , saving

Xem thêm các từ khác

  • Unless I hear to the contrary

    trừ khi có lệnh khác, trừ khi có thông báo khác,
  • Unless otherwise advised

    trừ khi có ý kiến ngược lại,
  • Unless otherwise agreed

    trừ khi có quy định, chỉ dẫn ngược lại,
  • Unless otherwise specified

    trừ khi có sự đồng ý,
  • Unlet

    Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • Unlethal

    Tính từ: không làm chết, không gây chết; không chết người,
  • Unlettable

    Tính từ: không thể cho thuê được (nhà),
  • Unlettered

    / ʌn´letəd /, Tính từ: không biết chữ, thất học, mù chữ; vô học, dốt,
  • Unleveled

    không thăng bằng, không cân bằng,
  • Unlevelled

    gồ ghề, Tính từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề,
  • Unlevelling colour

    màu không đều,
  • Unleveraged program

    chương trình không cần đoàn bẩy,
  • Unliable

    Tính từ: không có trách nhiệm, không có bổn phận, không có nghĩa vụ (về (pháp lý)),
  • Unliberal

    Tính từ: hẹp hòi, thành kiến, cố chấp, không rộng rãi, không hào phóng,
  • Unliberated

    / ʌn´libə¸reitid /, Tính từ: không được giải phóng, không được phóng thích, không được tha,...
  • Unlicensed

    / ʌn´laisənst /, Tính từ: không được giải phóng, không được phóng thích, không được tha, không...
  • Unlicensed Band (UB)

    băng tần không được cấp phép,
  • Unlicensed National Information Infrastructure (UNI)

    cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia không được cấp phép,
  • Unlicensed PCS (UPCS)

    hệ thống thông tin cá nhân không được cấp phép,
  • Unlicensed money-lender

    người cho vay không có giấy phép, người cho vay không giấy phép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top