Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlicensed practice

Kinh tế

hành nghề không có giấy phép
sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unlicked

    / ʌn´likt /, tính từ, không chải chuốt, thô bỉ; vô lễ, thô kệch, cục mịt, cục cằn,
  • Unlighted

    / ʌn´laitid /, Tính từ: không đốt (lửa), không được chiếu sáng, không có ánh sáng, không thắp...
  • Unlightened

    Tính từ: không long lanh không lấp lánh, không được chiếu, không được rọi sáng,
  • Unlikable

    Tính từ: không dễ thương, không dễ mến, không đáng yêu,
  • Unlike

    / ʌn´laik /, Tính từ: không ngang nhau, khác, không giống, Giới từ:...
  • Unlike electricity

    điện nghịch danh,
  • Unlike poles

    cực không cùng dấu, cực không giống nhau,
  • Unlikelihood

    / ʌn´laiklihud /, danh từ, tính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra được, tính chất không có hứa hẹn,
  • Unlikeliness

    / ʌn´laiklinis /,
  • Unlikely

    / ʌnˈlaɪkli /, Tính từ: không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy...
  • Unlikeness

    / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude...
  • Unlimber

    / ʌn´limbə /, ngoại động từ, tháo đầu xe (xe kéo pháo), hình thái từ,
  • Unlimed

    Tính từ: không rắc vôi, không bón vôi,
  • Unlimed juice

    nước ép chưa lắng trong,
  • Unlimited

    / ʌn´limitid /, Tính từ: không kềm chế, quá mức, không giới hạn, có số lượng cực lớn, vô...
  • Unlimited (liability) company

    công ty trách nhiệm vô hạn, công ty vô hạn,
  • Unlimited accounts

    tài khoản không giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top