Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlikely

Mục lục

/ʌnˈlaɪkli/

Thông dụng

Tính từ

Không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy ra
it is unlikely that
không chắc rằng
an unlikely event
một sự kiện không chắc có xảy ra
Không chắc đúng, không có thực
an unlikely tale
một câu chuyện không chắc có thực
Không nghĩ đến
in a most unlikely place
tại một nơi mà không ai nghĩ đến
Không có hứa hẹn, không chắc thành công
an unlikely couple
một đôi vợ chồng không hợp nhau lắm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , contrary , doubtful , dubious , faint , implausible , improbable , inconceivable , incredible , not likely , out of the ordinary , outside chance , questionable , rare , remote , slight , strange , unbelievable , unconvincing , unheard-of , unimaginable , untoward , unapt , dubitable , except , hopeless , nisi , save , unfit , unpromising , unsuitable

Từ trái nghĩa

adjective
imaginable , likely , probably

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top