Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlike

Mục lục

/ʌn´laik/

Thông dụng

Tính từ

Không ngang nhau
Khác, không giống
he is unlike his parents
nó không giống bố mẹ nó

Giới từ

Khác, không giống (cái gì)
her latest novel is quite unlike her earlier work
tiểu thuyết mới nhất của bà ta hoàn toàn khác tác phẩm trước của bà ta
Không đặc trưng cho (cái gì)
It's very unlike him to be so abrupt
Tính nết anh ta xưa nay không thô lỗ như thế

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không giống

Xây dựng

khác với

Kỹ thuật chung

khác
khác nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apples and oranges , clashing , conflicting , contradictory , contrary , contrasted , discordant , disharmonious , disparate , dissimilar , dissonant , distant , distinct , divergent , diverse , far cry from , heterogeneous , hostile , incompatible , incongruous , inconsistent , mismatched , not alike , offbeat , opposed , opposite , poles apart , separate , unalike , unequal , unrelated , variant , various , weird , anomalous , different , nondescript , sundry , uneven , unique

Từ trái nghĩa

adjective
alike , like , related , same , similar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top