Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unliquidated

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ)

Xem thêm các từ khác

  • Unliquidated account

    trương mục chưa thanh toán, trương mục, tài khoản chưa thanh toán,
  • Unliquidated damages

    tiền bồi thường chưa định trước,
  • Unliquidated debt

    nợ chưa thanh toán,
  • Unliquidated obligations

    nợ chưa trả dứt,
  • Unlisted

    / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá...
  • Unlisted assets

    tài sản ngoài sổ sách,
  • Unlisted company

    công ty không trong danh mục,
  • Unlisted investment

    đối tượng đầu tư không trong danh mục, đối tượng đầu tư không yết giá,
  • Unlisted market

    thị trường chứng khoán ngoài danh mục,
  • Unlisted securities

    chứng khoán không đăng ký, chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch), chứng khoán ngoài bảng giá, chứng khoán...
  • Unlisted securities market

    thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá, thị trường chứng khoán ngoài bảng giá, trọng tải dãn nước ròng,
  • Unlisted shares

    cổ phiếu không yết giá ở sở giao dịch,
  • Unlisted trading

    bán chạy, bán tống bán tháo, dỡ hàng,
  • Unlistening

    Tính từ: không chăm chú,
  • Unlit

    / ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm,...
  • Unlivable

    Tính từ: không ở được (phòng, nhà...)
  • Unlive

    / ʌn´liv /, nội động từ, sống cách khác, đổi cách sống,
  • Unliveable

    Tính từ:,
  • Unload

    / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo...
  • Unload data set

    tập dữ liệu không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top