Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmoor

Mục lục

/ʌn´muə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mở dây buộc (tàu); kéo neo

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

mở dây buộc tàu

Xây dựng

mở dây buộc

Kỹ thuật chung

kéo neo
nhổ neo

Xem thêm các từ khác

  • Unmooring

    sự nhổ neo,
  • Unmoral

    / ʌn´mɔ:rəl /, Tính từ: trái với luân lý, vô đạo đức, không có đạo đức, không hợp đạo...
  • Unmorality

    / ¸ʌnmɔ:´ræliti /, danh từ, sự thiếu đạo đức, sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách, sự thiếu...
  • Unmortared

    Tính từ: không trát vữa,
  • Unmortgaged

    Tính từ: không bị cầm cố, không bị thế nợ, không dấn thân vào, không hiến thân cho,
  • Unmortgaged assets

    tài sản chưa thế chấp,
  • Unmortgaged estate

    bất động sản chưa thế chấp,
  • Unmortified

    Tính từ: không bị làm nhục, không bị làm mất thể diện, không bị sỉ nhục,
  • Unmotherly

    Tính từ: không thuộc người mẹ, không có những tình cảm của người mẹ; không có những đức...
  • Unmotivated

    / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng...
  • Unmotived

    như unmotivated,
  • Unmould

    Ngoại động từ: lấy ở khuôn ra, dỡ ở khuôn ra,
  • Unmoulded

    không đổ khuôn,
  • Unmounted

    / ʌn´mauntid /, Tính từ: không lồng khung, không cưỡi ngựa, đi bộ, không có khung; không lắp,...
  • Unmourned

    / ʌn´mɔ:nd /, Tính từ: không ai khóc, không ai thương xót (khi chết),
  • Unmovable

    Tính từ: không thể dời chổ, không thể di động; không thể di chuyển, Từ...
  • Unmoveable

    như unmovable,
  • Unmoved

    / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng,...
  • Unmown

    Tính từ: chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top