- Từ điển Anh - Việt
Unowned
Mục lục |
/ʌn´ound/
Thông dụng
Tính từ
Không có chủ (đất)
Không được công nhận
Không được nhìn nhận (đứa con)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Unoxidizable
không oxy hóa được, ô-xy hoá [không bị ô-xy hoá], không bị oxy hóa, -
Unoxidized
không bị oxy hóa, -
Unoxygenated
Tính từ: không bị ô xy hóoooa, -
Unpacific
Tính từ: không hoà bình, không yên tĩnh, -
Unpacified
Tính từ: không bị bình định, không bị chinh phục, không được trấn an, không được dàn hoà,... -
Unpack
/ ʌn´pæk /, Ngoại động từ: mở (gói, va li...), tháo, lấy/dở (kiện hàng), Cơ... -
Unpack (vs)
mở đóng gói, -
Unpacked
Tính từ: mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý), không... -
Unpacked cargo
hàng chưa đóng gói, -
Unpacked decimal format
dạng thập phân không nén,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"