Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpaired

Mục lục

/ʌn´pɛəd/

Thông dụng

Tính từ

Không có cặp, không có đôi
(giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan (như) gan, dạ dày...)

Chuyên ngành

Điện lạnh

không thành cặp

Kỹ thuật chung

lẻ cặp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
azygous , odd , single , uncoupled , unmatched

Xem thêm các từ khác

  • Unpaired electron

    điện tử không ghép cặp,
  • Unpaired neutron

    nơtron không ghép cặp,
  • Unpaired proton

    proton không ghép cặp,
  • Unpalatable

    / ʌn´pælətəbl /, Tính từ: không thú vị, không ngon, có mùi vị khó chịu, khó chịu, không thể...
  • Unpalatableness

    Danh từ: tình trạng không ngon, tình trạng có mùi vị khó chịu, tình trạng khó chịu, tình trạng...
  • Unpampered

    Tính từ: không được nuông chiều,
  • Unpapered

    Tính từ: không dán giấy bồi tưởng,
  • Unparagoned

    Tính từ: vô song, không ai sánh kịp,
  • Unparalleled

    / ʌn´pærə¸leld /, Tính từ: vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng...
  • Unparalleted

    Danh từ: tính không ngon,
  • Unparalyzed

    Tính từ: không bị tê liệt, không bị bại liệt,
  • Unpardonable

    / ʌn´pa:dənəbl /, Tính từ: không thể tha thứ, không thể bỏ qua, Từ đồng...
  • Unpardonableness

    Danh từ: tính chất không thể tha thứ, tính chất không thể bỏ qua,
  • Unpardoned

    Tính từ: không được tha thứ,
  • Unpardoning

    Tính từ: không khoan dung, không độ lượng, không tha thứ,
  • Unpared

    Tính từ: không cắt (móng tay), không gọt/bóc (vỏ...), không đẽo, không xén
  • Unparental

    Tính từ: không thuộc về cha mẹ, không xứng đáng làm bố mẹ,
  • Unparented

    / ʌn´pɛərəntid /, tính từ, bị cha mẹ ruồng bỏ, không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top