- Từ điển Anh - Việt
Single
Nghe phát âm/'siɳgl/
Thông dụng
Tính từ
Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một
Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một, từng người một
Đơn độc; độc thân, không vợ, không chồng
Nhằm cho một người, được sử dụng bởi một người, được làm bởi một người
(thực vật học) đơn, chỉ có một hàng cánh hoa
Chỉ đi đến một nơi nào đó (không từ đó trở về) (như) one-way
Phủ định
Một, dù là một
Chân thật, thành thật; kiên định
Danh từ, số nhiều .singles
( số nhiều) (thể dục thể thao) trận đánh đơn
Men's singles
Đánh đơn nam
Cú đánh ghi được một điểm (trong cricket)
Cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (trong cricket) (như) base hit
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé chỉ đi một lần
Đĩa ghi âm mỗi mặt chỉ có ghi một bài hát ngắn
( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) những người không vợ (chồng); người độc thân
Ngoại động từ
( + somebody/something out) ( for something) lựa chọn ai/cái gì ra trong số những người/cái khác (để đặc biệt chú ý..)
Hình thái từ
- V-ed: singled
Chuyên ngành
Xây dựng
cột điện đơn btlt
Cơ - Điện tử
(adj) đơn, lẻ, một mình, duy nhất, tách biệt
Toán & tin
cá biệt
đơn, cá biệt
Kỹ thuật chung
đơn
duy nhất
- compatible single sideband-CSSB
- dải bên duy nhất tương hợp
- Single Board Computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- single equalizing pulse system
- hệ thống xung san bằng duy nhất
- single reflection path
- đường phản chiếu duy nhất
- single sideband-SSB
- dải bên duy nhất
- single signal unit SSU
- bộ báo hiệu duy nhất
- single-sideband demodulation
- sự giải điều dải (băng) bên duy nhất
- single-sideband demodulation
- sự tách sóng dải (băng) bên duy nhất
riêng
- private house for single-family
- nhà riêng cho một gia đình
- single drive
- dẫn động riêng biệt
- single drive
- điều khiển riêng lẻ
- single footing
- móng riêng lẻ
- single luubricator
- vịt dầu riêng rẽ
- single mode
- chế độ riêng lẻ
- single-motored
- có dẫn động riêng
riêng lẻ
thống nhất
Kinh tế
đơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- distinguished , especial , exceptional , exclusive , individual , indivisible , isolated , lone , loner , not general , not public , odd , one , only , original , particular , peerless , personal , private , rare , restricted , secluded , separate , separated , simple , singled-out , singular , sole , solitary , special , specific , strange , unalloyed , unblended , uncommon , uncompounded , undivided , unique , unitary , unmixed , unrivaled , unshared , unusual , without equal , bachelor , companionless , divorced , eligible , free , living alone , solo , spouseless , unattached , unfettered , unmarried , unwed , lonely , lonesome , unaccompanied , discrete , fancy-free , footloose , alone , azygous , celibate , distinct , frank , honest , ingenuous , mono , part , respectively , sincere , sporadic , uniform , unit , unwedded
verb
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Single-Pole, Single-Throw (Switch) (SPST)
một cực một hướng (bộ chuyển mạch ~), -
Single-Sideband Suppressed Carrier (SSBSC)
đơn biên không có sóng mang, -
Single-Sideband Transmission (SST)
truyền dẫn đơn biên, -
Single-Source Selection
tuyển chọn tư vấn theo một nguồn duy nhất, -
Single-U butt weld
mối hàn giáp mối kiểu u, -
Single-U weld
mối hàn chữ u đơn, -
Single-V butt weld
mối hàn giáp mối kiểu v, -
Single-V weld
mối hàn chữ v đơn, -
Single-acting
/ ´siηgəl¸æktiη /, Tính từ: (kỹ thuật) một chiều, Cơ - Điện tử:... -
Single-acting compressor
bộ nén tác dụng đơn, máy nén tác dụng đơn,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemTrucks
180 lượt xemAn Office
235 lượt xemAir Travel
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"