Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unpropitiously

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem unpropitious


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unpropitiousness

    Danh từ: tính chất không thuận lợi, tính chất không thuận tiện, tính chất không thích hợp cho,...
  • Unproportional

    tỉ lệ [không tỉ lệ], Tính từ: không cân xứng, không cân đối, không tỷ lệ,
  • Unproportionate

    Tính từ: không theo tỉ lệ, không cân đối, không cân xứng,
  • Unproportioned

    Tính từ: không cân đối, không cân xứng,
  • Unproposed

    Tính từ: không đề nghị, không đề xuất,
  • Unpropped

    trụ chống [không có trụ chống], Tính từ: không có gì chống đỡ,
  • Unprosperous

    Tính từ: không thịnh vượng, không phồn vinh, không phát đạt, không thành công, không thuận, không...
  • Unprosperousness

    Danh từ: sự không thịnh vượng, sự không phồn vinh, sự không phát đạt, sự không thành công,...
  • Unprotect

    không bảo vệ, unprotect document, không bảo vệ tài liệu
  • Unprotect document

    thôi bảo vệ tài liệu, không bảo vệ tài liệu,
  • Unprotected

    Tính từ: không có vỏ sắt, không có vỏ thép, không được bảo vệ, không được bảo hộ, không...
  • Unprotected area

    vùng không được bảo vệ,
  • Unprotected data

    dữ liệu tự do,
  • Unprotected field

    trường không bảo vệ,
  • Unprotected insulated conductor

    dây bọc không bảo vệ,
  • Unprotected metal construction

    kết cấu kim loại không (có lớp phủ) bảo vệ,
  • Unprotected reversing thermometer

    nhiệt kế đảo không bảo vệ,
  • Unprotected storage

    bộ nhớ không bảo vệ,
  • Unproteded goods

    hàng trần, hàng không được che phủ,
  • Unprotested

    Tính từ: không bị phản đối, không bị kháng nghị, không được xác nhận, không được cam đoan,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top