Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unputdownable

Mục lục

/¸ʌnput´daunəbl/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) không rời ra được (về một cuốn sách.. thú vị hoặc hấp dẫn đến nỗi người đọc không muốn dừng lại cho đến khi đọc xong)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unpuzzle

    Ngoại động từ: giải, giải quyết khó khăn,
  • Unquailing

    / ʌn´kweiliη /, tính từ, không sợ sệt, không nhát gan, không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang,
  • Unqualifiable

    Tính từ: không có tư cách, không xứng đáng, không đủ điều kiện,
  • Unqualified

    / ʌn´kwɔlifaid /, Tính từ: không đủ tư cách, không đủ trình độ (về (pháp lý)..), không đủ...
  • Unqualified acceptance

    chấp nhận không bảo lưu,
  • Unqualified certificate

    giấy chứng không điều kiện,
  • Unqualify

    Ngoại động từ: tước quyền thi đấu, tuyên bố không đủ tư cách,
  • Unquantifiable

    / ʌn´kwɔnti¸faiəbl /, tính từ, không thể bảo đảm đủ điều kiện, không thể đảm bảo đủ tư cách,
  • Unquarried

    Tính từ: chưa bị khai thác, không bị bới móc, (nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến,...
  • Unqueen

    Ngoại động từ: truất ngôi hoàng hậu,
  • Unqueenly

    Tính từ: không xứng với địa vị (tư cách) hoàng hậu,
  • Unquelled

    / ʌn´kweld /, tính từ, không bị đàn áp, không được dẹp yên, không được nén lại, không được chế ngự,
  • Unquenchable

    / ʌn´kwentʃəbl /, Tính từ: không thể dập tắt (lửa...), không thể làm cho hết (khát), (nghĩa...
  • Unquenched

    / ʌn´kwentʃt /, Tính từ: không tắt, không bị dập tắt, không được thoả mãn; chưa nguôi; chưa...
  • Unquestionability

    / ʌn¸kwestʃənə´biliti /,
  • Unquestionable

    / ʌn´kwestʃənəbl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, không thể tranh cãi được, không thể...
  • Unquestionableness

    / ʌn´kwestʃənəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn, tính chất không thể tranh cãi được,...
  • Unquestionably

    Từ đồng nghĩa: adverb, absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top