- Từ điển Anh - Việt
Unquestionable
Mục lục |
/ʌn´kwestʃənəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể nghi ngờ được, không thể tranh cãi được, không thể bác bỏ được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , accurate , authentic , bona fide * , certain , clear , cold , conclusive , dependable , down pat , downright , established , faultless , flat * , flawless , for certain , genuine , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , manifest , no ifs ands or buts , obvious , pat , patent , perfect , positive , real , reliable , self-evident , superior , sure , sure-enough , true , undeniable , undisputable , undoubted , unequivocal , unimpeachable , unmistakable , veritable , well-founded , well-grounded , hard , inarguable , unassailable , clear-cut , definite , distinct , pronounced , actual , bona fide , good , original , decided , evident , implicit
Từ trái nghĩa
adjective
- doubtful , indefinite , questionable , uncertain , unsure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unquestionableness
/ ʌn´kwestʃənəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn, tính chất không thể tranh cãi được,... -
Unquestionably
Từ đồng nghĩa: adverb, absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly... -
Unquestioned
Tính từ: không bị hỏi, không bị chất vấn (người), không bị nghi ngờ, không bị nghi vấn,... -
Unquestioning
/ ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa:... -
Unquestioningly
/ ʌn´kwestʃəniηgli /, -
Unquiet
/ ʌn´kwaiət /, Tính từ: không yên, bồn chồn, lo lắng, hay cựa quậy, luôn tay luôn chân, Danh... -
Unquietly
trạng từ, -
Unquietness
/ ʌn´kwaiətnis /, danh từ, tình trạng không yên, tình trạng bồn chồn, sự lo lắng, tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân,... -
Unquilt
Động từ: tháo đường may chần (mền, chăn...) -
Unquotable
/ ʌn´kwoutəbl /, Tính từ: không tao nhã; tục tĩu, không thể dẫn ra, không thể viện ra, không nên... -
Unquoted
/ ʌn´kwoutid /, Tính từ: không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra, (tài chính) không định... -
Unquoted company
công ty không yết giá cổ phiếu ở sở giao dịch, -
Unquoted investment
đối tượng đầu tư không được yết giá, sự đầu tư chứng khoán không yết giá, -
Unquoted securities
chứng khoán không được yết giá, -
Unquoted share
cổ phiếu không được yết giá, -
Unquoted stock
cổ phiếu không yết giá ở sở giao dịch, -
Unraised
Tính từ: không dậy (bột ủ men), không nổi, không đắp nổi, -
Unramified
không rẽ nhánh, unramified extension, mở rộng không rẽ nhánh -
Unramified extension
mở rộng không rẽ nhánh, -
Unranked
Danh từ: binh nhì, lính thường, lính trơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.