Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unquietness

Mục lục

/ʌn´kwaiətnis/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng không yên, tình trạng bồn chồn, sự lo lắng
Tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unquilt

    Động từ: tháo đường may chần (mền, chăn...)
  • Unquotable

    / ʌn´kwoutəbl /, Tính từ: không tao nhã; tục tĩu, không thể dẫn ra, không thể viện ra, không nên...
  • Unquoted

    / ʌn´kwoutid /, Tính từ: không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra, (tài chính) không định...
  • Unquoted company

    công ty không yết giá cổ phiếu ở sở giao dịch,
  • Unquoted investment

    đối tượng đầu tư không được yết giá, sự đầu tư chứng khoán không yết giá,
  • Unquoted securities

    chứng khoán không được yết giá,
  • Unquoted share

    cổ phiếu không được yết giá,
  • Unquoted stock

    cổ phiếu không yết giá ở sở giao dịch,
  • Unraised

    Tính từ: không dậy (bột ủ men), không nổi, không đắp nổi,
  • Unramified

    không rẽ nhánh, unramified extension, mở rộng không rẽ nhánh
  • Unramified extension

    mở rộng không rẽ nhánh,
  • Unranked

    Danh từ: binh nhì, lính thường, lính trơn,
  • Unransomed

    Tính từ: chưa chuộc lại (tội lỗi), không phải trả tiền chuộc (người bị bắt...)
  • Unrated

    Tính từ: không bị đánh thuế, không phải chịu cước phí, không định giá,
  • Unratified

    Tính từ: chưa được phê chuẩn (hiệp ước),
  • Unrationed

    Tính từ: không chia khẩu phần, không phải có phiếu, bán tự do,
  • Unravel

    / ʌn´rævl /, Ngoại động từ: tháo ra, gỡ ra, tách ra thành từng tao, từng phần (chỉ), (nghĩa...
  • Unravished

    Tính từ: không bị mê mẫn, không bị hãm hiếp, không bị cướp đoạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top