Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unruly member

Thông dụng

Xem thêm member


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unrumple

    Ngoại động từ: vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chải (tóc),
  • Unrumpled

    Tính từ: méo, phẳng, không bù xù/rối tung, không bị nhàu, không bị móp,
  • Unrushed

    Tính từ: không bị gửi đi, đưa đi gấp, không bị xô đẩy,
  • Unrusted

    Tính từ: không bị gỉ (kim loại),
  • Unsaddle

    / ʌn´sædl /, Ngoại động từ: tháo yên (ngựa), làm ngã (người cưỡi ngựa), Hình...
  • Unsafe

    / ʌn´seif /, Tính từ: không an toàn, không chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại),...
  • Unsafe building

    nhà không an toàn,
  • Unsafe fuel

    nhiên liệu không an toàn,
  • Unsafe investment

    đầu tư không an toàn, đầu tư không an toàn (có thể rủi ro...)
  • Unsafe paper

    phiếu khoán không an toàn, (có giá trị) đáng ngờ,
  • Unsafe roads

    vũng tàu không an toàn (bão),
  • Unsafe structure

    kết cấu không an toàn,
  • Unsafeness

    Danh từ: tính không an toàn, tính không chắc chắn; tính nguy hiểm,
  • Unsaid

    / ʌn´sed /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unsay, Tính từ: không được nói ra,...
  • Unsainted

    Tính từ: không được phong thánh,
  • Unsaintly

    Tính từ: tội lỗi, không thánh thiện, không xứng với một vị thánh,
  • Unsalability

    (thương nghiệp) tình trạng không dễ bán, tình trạng không thể bán được, , —n,seil”'bil”ti, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top