Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsolvability

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

(toán logic ) tính không giải được
recursive unsolvability
không giải được đệ quy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsolvable

    / ʌn´sɔlvəbl /, Tính từ: không thể giải thích được, không thể giải quyết được, (toán học)...
  • Unsolved

    / ʌn´sɔlvd /, Tính từ: không được giải quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều...
  • Unsonlike

    Tính từ: không xứng với người con,
  • Unsonsy

    Tính từ: không tốt, xấu xa, tồi tệ,
  • Unsoothed

    Tính từ: không được làm dịu, không được làm nguôi,
  • Unsophistical

    Tính từ: không nguỵ biện,
  • Unsophisticated

    / ¸ʌnsə´fisti¸keitid /, Tính từ: thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu), cơ bản, đơn...
  • Unsophisticatedness

    / ¸ʌnsə´fisti¸keitidnis /,
  • Unsophistication

    / ¸ʌnsə¸fisti´keiʃən /, danh từ, tính chất thật (hàng hoá); tính chất không giả mạo; tính chất không pha (rượu), tính chất...
  • Unsortable

    Tính từ: không thể lựa chọn ra được, không thể phân loại,
  • Unsorted

    / ʌn´sɔ:tid /, Tính từ: không được phân loại, chọn lọc, chọn lựa, xếp loại, Cơ...
  • Unsorted coal

    than chưa phân hạng,
  • Unsorted fish

    cá phân loại,
  • Unsorting fines

    bột chưa phân loại, mạt chưa phân loại,
  • Unsought

    / ʌn´sɔ:t /, Tính từ: ( + for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần...
  • Unsound

    / ʌn´saund /, Tính từ: không khoẻ, yếu, không tốt (hàng hoá..), có khuyết điểm, có sai lầm,...
  • Unsound aggregate

    cốt liệu xấu,
  • Unsound cement

    xi-măng thể tích không ổn định,
  • Unsound flour

    bột chất lượng kém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top