Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unstained

Mục lục

/ʌn´steind/

Thông dụng

Tính từ

Không có vết nhơ, không có vết bẩn
Không bị hoen ố (danh dự)
Không bị lem luốc
Không bị bôi, quét màu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
angelic , angelical , clean , lily-white , pure , sinless , unblemished , uncorrupted , undefiled , unsullied , untainted , virginal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unstamped

    / ʌn´stæmpt /, Tính từ: không đóng dấu, không dán tem (thư), Kinh tế:...
  • Unstamped debentures

    trái khoán không đóng dấu, trái phiếu không đóng dấu,
  • Unstanched

    Tính từ: không cầm máu (vết thương),
  • Unstandadized

    Tính từ: không tiêu chuẩn hoá,
  • Unstarch

    Ngoại động từ: sạch hồ (vải), làm cho mất bột hồ, không gượng gạo, tự nhiên, không câu...
  • Unstarched

    / ʌn´sta:tʃt /, Tính từ:,
  • Unstate

    Ngoại động từ: tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm,
  • Unstated

    / ʌn´steitid /, Tính từ: không được nhắc đến, không trình bày/nói ra, chưa được phát biểu,...
  • Unstatesmanlike

    / ʌn´steitsmən¸laik /, Tính từ: không có phong thái nhà chính khách, không có vẻ chính trị, không...
  • Unstatutable

    / ʌn´stætjutəbl /, Tính từ: trái với luật pháp, trái với hiến pháp, không thuộc luật; không...
  • Unstayed

    siết chặt [không được siết chặt], Tính từ: không căng chặt, nới lõng ( cóoc xê), không được...
  • Unsteadfast

    / ʌn´stedfəst /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, hay dao động, không chắc chắn, không...
  • Unsteadfastness

    Danh từ: tính không kiên định, tính hay dao động, tính không chắc chắn, tính không vững chắc;...
  • Unsteadily

    Phó từ: không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước...
  • Unsteadiness

    / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness...
  • Unsteadiness of light

    sự biến thiên của ánh sáng,
  • Unsteady

    / ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo,...
  • Unsteady cooling

    làm lạnh không ổn định,
  • Unsteady current

    dòng không ổn định,
  • Unsteady demand

    nhu cầu không ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top