Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unthoughtfulness

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính không trầm ngâm; tính không trầm tư; tính vô tâm, tính vô tư lự
Sự không có suy nghĩ, sự không chín chắn, sự không thận trọng
Sự không thâm trầm; sự không sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..)
Sự không chu đáo; sự không quan tâm; sự không ân cần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unthrashed

    Tính từ: chưa đập (lúa), chưa bị đánh đòn; không bị đánh đòn, không bị đánh bại (trong...
  • Unthread

    / ʌn´θred /, Động từ: rút chỉ (ra khỏi kim), thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp), tìm...
  • Unthreadable

    Tính từ: không thể xâu (kim, chỉ), không thể lách qua,
  • Unthreaded

    / ʌn´θredid /, (adj) không xẻ rãnh, tính từ, không xâu; chưa xâu (kim, chỉ), không bị lách qua,
  • Unthreading pipe

    ống chưa ren răng,
  • Unthreshed

    Tính từ: chưa đập, chưa tuốt (lúa),
  • Unthriftiness

    Danh từ: sự mọc xấu; sự trồng không có lợi (cây trồng), tính không tiết kiệm, tính không...
  • Unthrifty

    / ʌn´θrifti /, Tính từ: phát triển kém (cây trồng, con nuôi), mọc xấu; trồng không có lợi (cây...
  • Unthrone

    / ʌn´θroun /, Ngoại động từ: truất ngôi (vua); hạ bệ,
  • Unthwarted

    Tính từ: không bị cản trở, không bị phá ngang,
  • Untidily

    Phó từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...), bù xù,...
  • Untidiness

    / ʌn´taidinis /, danh từ, tình trạng không gọn gàng, tình trạng không ngăn nắp, sự xộc xệch, sự lôi thôi lếch thếch (quần...
  • Untidy

    / ʌn´taidi /, Tính từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần...
  • Untie

    / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ...
  • Untied

    / ʌn´taid /, Tính từ: Đã được cởi dây, đã được tháo dây; đã được cởi nút; đã được...
  • Untied aid

    viện trợ không điều kiện,
  • Untied investment

    đầu tư vô điều kiện,
  • Until

    / ʌn´til /, Giới từ (cũng) .till: trước khi; cho đến khi, Liên từ (cũng)...
  • Untile

    dỡ ngói ra, Ngoại động từ: dỡ ngói ra, bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà),
  • Untiled

    / ʌn´taild /, tính từ, Đã dỡ ngói ra, Đã bỏ gạch lát đi, đã bỏ đá lát đi (sàn nhà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top