- Từ điển Anh - Việt
Until
Mục lục |
/ʌn´til/
Thông dụng
Giới từ (cũng) .till
Trước khi; cho đến khi
Liên từ (cũng) .till
Trước khi; cho đến khi
- the baby did not stop crying until he was fed
- đứa bé khóc hoài cho đến khi được bú mới thôi
- this decision will not become effective until it is approved by the Ministry of Foreign Trade
- quyết định này sẽ không có hiệu lực cho đến khi được bộ ngoại thương phê chuẩn (quyết định này chỉ có hiệu lực sau khi được bộ ngoại thương phê chuẩn)
Chuyên ngành
Toán & tin
cho đến
cho đến, đến khi
Xây dựng
tới khi
Kỹ thuật chung
đến khi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- as far as , before , before the coming , continuously , down to , in advance of , in expectation , prior to , till , to , up till , up to
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Untile
dỡ ngói ra, Ngoại động từ: dỡ ngói ra, bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà), -
Untiled
/ ʌn´taild /, tính từ, Đã dỡ ngói ra, Đã bỏ gạch lát đi, đã bỏ đá lát đi (sàn nhà), -
Untillable
Tính từ: không thể trồng trọt được, không thể cày cấy được, -
Untilled
/ ʌn´tild /, Tính từ: không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang, -
Untils
, -
Untimate tension
giới hạn kéo bền, -
Untimbered
khống chống giữ, Tính từ: không bằng gỗ; không được xây dựng bằng các xà gỗ, không được... -
Untimed prompt shipment
sự chở hàng ngay không định ngày giờ, sự trở hàng ngay không định ngày giờ, -
Untimeliness
/ ʌn´taimlinis /, danh từ, tính chất sớm, tính chất non, tình trạng không phải mùa, sự không đúng lúc, sự không hợp thời,... -
Untimely
/ n'taimli /, Tính từ & phó từ: non, yểu, sớm; không phải mùa, không đúng lúc, không hợp thời,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
198 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemHouses
2.219 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.