Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Until

Mục lục

/ʌn´til/

Thông dụng

Giới từ (cũng) .till

Trước khi; cho đến khi
the holidays last until September
ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín
wait until tomorrow
hãy đợi đến ngày mai
Don't open it until your birth
Đừng mở ra trước ngày sinh nhật của anh

Liên từ (cũng) .till

Trước khi; cho đến khi
the baby did not stop crying until he was fed
đứa bé khóc hoài cho đến khi được bú mới thôi
this decision will not become effective until it is approved by the Ministry of Foreign Trade
quyết định này sẽ không có hiệu lực cho đến khi được bộ ngoại thương phê chuẩn (quyết định này chỉ có hiệu lực sau khi được bộ ngoại thương phê chuẩn)

Chuyên ngành

Toán & tin

cho đến
cho đến, đến khi

Xây dựng

tới khi

Kỹ thuật chung

đến khi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

preposition
as far as , before , before the coming , continuously , down to , in advance of , in expectation , prior to , till , to , up till , up to

Xem thêm các từ khác

  • Untile

    dỡ ngói ra, Ngoại động từ: dỡ ngói ra, bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà),
  • Untiled

    / ʌn´taild /, tính từ, Đã dỡ ngói ra, Đã bỏ gạch lát đi, đã bỏ đá lát đi (sàn nhà),
  • Untillable

    Tính từ: không thể trồng trọt được, không thể cày cấy được,
  • Untilled

    / ʌn´tild /, Tính từ: không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang,
  • Untils

    ,
  • Untimate tension

    giới hạn kéo bền,
  • Untimbered

    khống chống giữ, Tính từ: không bằng gỗ; không được xây dựng bằng các xà gỗ, không được...
  • Untimed prompt shipment

    sự chở hàng ngay không định ngày giờ, sự trở hàng ngay không định ngày giờ,
  • Untimeliness

    / ʌn´taimlinis /, danh từ, tính chất sớm, tính chất non, tình trạng không phải mùa, sự không đúng lúc, sự không hợp thời,...
  • Untimely

    / n'taimli /, Tính từ & phó từ: non, yểu, sớm; không phải mùa, không đúng lúc, không hợp thời,...
  • Untin

    Ngoại động từ: bỏ lớp thiếc tráng, mở hộp,
  • Untinctured

    Tính từ: không bôi màu, không tô màu, không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ,
  • Untinged

    / ʌn´tindʒd /, Tính từ: không nhuốm màu, không pha màu, không có vẻ, không đượm vẻ,
  • Untired

    Tính từ: không mệt; không muốn ngủ, không muốn nghỉ ngơi, không quen thuộc, không nhàm, không...
  • Untiring

    / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng...
  • Untithed

    / ʌn´taiðd /, tính từ, không bị đánh thuế thập phân; không phải nộp thuế thập phân,
  • Untitle

    không tiêu đề,
  • Untitled

    / ʌn´taitld /, Tính từ: không đủ thẩm quyền, không có quyền, không có đế mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top