Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unzip

Mục lục

/ʌn´zip/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mở khoá kéo, mở phécmơtuya

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Uoyant raft

    tấm móng liên tục (chịu lực đẩy nổi trong nền),
  • Up

    / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi,...
  • Up- date data

    số liệu cập nhật,
  • Up-and-comer

    Từ đồng nghĩa: noun, rising star
  • Up-and-coming

    / ´ʌpən´cʌmiη /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở, (thông tục) đầy hứa hẹn, đầy triển...
  • Up-and-down

    / ´ʌpən´daun /, tính từ, lắm núi đồi, lộn xộn, lên lên xuống xuống,
  • Up-and-down motion

    chuyển động (tịnh tiến) lên xuống, chuyển động tịnh tiến lên xuống,
  • Up-and-up

    Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • Up-arrow

    mũi tên hướng lên,
  • Up-converter

    bộ đổi tần số, bộ đổi tăng, bộ đổi tăng: thiết bị tăng tần số của chùm tia sáng truyền qua nó,
  • Up-date

    cập nhật,
  • Up-date, up-dated

    cập nhật,
  • Up-dated

    cập nhật,
  • Up-dip

    hướng lên dốc, đầu dốc cắm,
  • Up-down bar

    thanh lên xuống,
  • Up-down counter

    bộ đếm hai chiều, bộ đếm tăng/giảm, bộ đếm xuôi/ngược, bộ đếm xuôi-ngược,
  • Up-draw process

    phương pháp kéo lên, phương pháp vuốt lên,
  • Up-edge

    mặt đầu [đặt trên mặt đầu],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top