Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Up the pole

Thông dụng

Thành Ngữ

up the pole
(từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc

Xem thêm pole


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Up the pole-ax

    Thành Ngữ:, up the pole-ax, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • Up the spout

    Thành Ngữ:, up the spout, (thông tục) bị tan vỡ (phá hủy, đánh bại..); trong điều kiện vô vọng
  • Up throw fault

    đứt gãy chờm lên,
  • Up tick

    sự giao dịch với giá cao hơn,
  • Up time

    máy chạy, máy sẵn sàng,
  • Up to

    Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Up to and including page 10

    đến hết trang 10,
  • Up to date

    cập nhật,
  • Up to par

    Thành Ngữ:, up to par, như thường lệ; cũng tốt
  • Up to scratch

    Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
  • Up to size

    có kích thước cho trước, có kích thước danh nghĩa,
  • Up to something

    Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • Up to the elbows in work

    Thành Ngữ:, up to the elbows in work, bận rộn, tối tăm mặt mũi
  • Up to the handle

    Thành Ngữ:, up to the handle, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
  • Up to the hilt

    Thành Ngữ:, up to the hilt, đầy đủ, hoàn toàn
  • Up to the knocker

    Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • Up to the standard

    phù hợp tiêu chuẩn,
  • Up train

    chuyến xe lửa đi lên (đi đến thủ đô),
  • Up yours!

    Thành Ngữ:, up yours !, của mày hả! (dùng để bày tỏ sự tức giận, ghê tởm, khó chịu.. hết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top