Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Up to the hilt

Thông dụng

Thành Ngữ

up to the hilt
đầy đủ, hoàn toàn

Xem thêm hilt


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Up to the knocker

    Thành Ngữ:, up to the knocker, (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ
  • Up to the standard

    phù hợp tiêu chuẩn,
  • Up train

    chuyến xe lửa đi lên (đi đến thủ đô),
  • Up yours!

    Thành Ngữ:, up yours !, của mày hả! (dùng để bày tỏ sự tức giận, ghê tởm, khó chịu.. hết...
  • Uparching of strata

    sự uốn cong của tầng,
  • Upas

    / ´ju:pəz /, Danh từ: (thực vật học) cây sui (như) upas-tree, nhựa sui, (nghĩa bóng) ảnh hưởng...
  • Upas-tree

    Danh từ: (thực vật học) cây sui (như) upas,
  • Upbear

    / ʌp´bɛə /, ngoại động từ .upbore; .upborne, Đỡ, nâng; giương cao,
  • Upbeat

    / ´ʌp¸bi:t /, Danh từ: cử động đưa tay lên cao để đánh nhịp nhẹ, (âm nhạc) nhịp không nhấn...
  • Upbore

    Động từ, quá khứ của upbear,
  • Upborne

    Động từ, quá khứ phân từ của upbear,
  • Upbound

    chạy ngược dòng,
  • Upbraid

    / ʌp´breid /, Ngoại động từ: quở trách, trách mắng, mắng nhiếc, Hình...
  • Upbraiding

    / ʌp´breidiη /, danh từ, sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc, lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc,...
  • Upbringing

    / ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng...
  • Upbuilding

    lớp phủ,
  • Upburst

    / ´ʌp¸bə:st /, Hóa học & vật liệu: sự bùng nổ (núi lửa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top