- Từ điển Anh - Việt
Updating
Mục lục |
/´ʌp¸deitiη/
Điện
việc cập nhật
Kỹ thuật chung
sự cập nhật
Kinh tế
sự cập nhật (hóa)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Updating Prequalification
cập nhật thông tin sơ tuyển trong quá trình đánhgiá hồ sơ dự thầu, -
Updating rate
tần số xác định vị trí (trong bộ phát hiện), -
Updating routine
thủ tục cập nhật, -
Updating task
cập nhật tác vụ, -
Updid
quá khứ của updo, -
Updip
dốc lên (địa chất), -
Updo
Danh từ: kiểu tóc oca, Động từ: Để/cắt/làm tóc cao, -
Updone
Động từ: quá khứ phân từ của updo, -
Updraft
sự kéo lên trên, Danh từ: dòng vận động đi lên của khí, thẳng đứng, updraft of warm moist air,... -
Updraft carburettor
bộ chế hoà khí có dòng không khí đi lên,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemMath
2.092 lượt xemInsects
166 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMap of the World
639 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"