Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Utilized capital

Kinh tế

năng lực sản xuất đã sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Utilized cost

    phí tổn đã sử dụng, phí tổn hữu hiệu,
  • Utiplicatively closed

    đóng đối với phép nhân,
  • Utmost

    / ´ʌtmoust /, Tính từ: tận cùng, cùng cực, cực kỳ, lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, tột...
  • Utmost good faith

    hết sức thiện ý, sự thành tín lớn nhất, thành ý lớn nhất, thiện ý tối đa,
  • Utomatic answering

    trả lời tự động,
  • Utopia

    / yuˈtoʊpiə /, Danh từ: ( utopia) điều không tưởng (nơi tưởng tượng ra hoặc tình trạng của...
  • Utopian

    / ju:´toupiən /, Tính từ: ( utopian) không tưởng, duy tâm, Danh từ: (...
  • Utopian communism

    chủ nghĩa cộng sản không tưởng,
  • Utopian socialism

    chủ nghĩa xã hội không tưởng,
  • Utopianism

    / ju:´toupiə¸nizm /, Danh từ: chủ nghĩa không tưởng, chủ nghĩa duy tâm, Kinh...
  • Utrasonic flaw detector

    máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm,
  • Utrasonic testing

    phương pháp thử bằng siêu âm,
  • Utricle

    / ´ju:trikl /, Danh từ: bong bóng (cá), túi bầu dục, túi nhỏ, (sinh vật học) túi nhỏ (trong cơ...
  • Utricnlar nerve

    dây thần kinh túi bầu dục,
  • Utricular

    / ju:´trikjulə /, tính từ, như bong bóng, (sinh vật học) (thuộc) túi nhỏ, thuộc túi bầu dục,
  • Utricular recess

    túi bầu dục,
  • Utriculitis

    / ju:¸trikju´laitis /, Y học: viêm túi bầu dục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top