Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Utopia

Nghe phát âm

Mục lục

/yuˈtoʊpiə/

Thông dụng

Danh từ

( Utopia) điều không tưởng (nơi tưởng tượng ra hoặc tình trạng của các vấn đề trong đó mọi việc đều hoàn hảo)
create a political Utopia
tạo ra một điều không tưởng về chính trị
Xã hội không tưởng

Chuyên ngành

Kinh tế

điều không tưởng
sự không tưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arcadia , bliss , dreamland , dreamworld , eden , elysian fields , erewhon , fairyland , garden of eden , heaven , land of milk and honey * , never-never land * , paradise , perfection , pie in the sky * , promised land * , seventh heaven * , shangri-la * , wonderland , shangri-la , zion

Từ trái nghĩa

noun
hell

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top