Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

V-antenna

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện tử & viễn thông

ăng ten hình V

Giải thích VN: Anten có dây dẫn được căng ra theo dạng chữ V được nối vào dây dẫn sóng đối xứng tại góc chữ V- góc độ dây, chiều dài dây và độ cao xác định tính định hướng mong muốn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • V-belt

    / 'vibelt /, dây curoa hình thang, dây đai chữ v, cuaroa hình chữ v, đai hình chữ v,
  • V-belt convey

    thiết bị vận chuyển lòng máng,
  • V-belt drive

    truyền động đai thang,
  • V-belt pulley

    puli đai hình thang,
  • V-belt tension

    sức căng đai hình thang,
  • V-bend

    khuỷu hình chữ v,
  • V-bevelled

    bị vạt chữ v,
  • V-blade

    lưỡi ủi kiểu chữ v,
  • V-block

    khối chữ v,
  • V-brick

    / 'vi-brik /, gạch xuyên lỗ,
  • V-butt weld

    mối hàn giáp chữ v,
  • V-coil evaporator

    thiết bị bốc hơi kiểu zicắc,
  • V-connection

    mối nối chữ v,
  • V-day

    / vi'dei /, danh từ, ngày chiến thắng (trong chiến tranh thế giới thứ hai),
  • V-door

    / 'vi-dɔ:(r) /, lỗ hình v trên sàn khoan (để đưa dụng cụ),
  • V-engine

    / 'vi:en(d)ʒin /, Danh từ: Động cơ hình chứ v, động cơ chữ v,
  • V-gear

    bánh răng chữ v,
  • V-girl

    / vi'gə:l /, Danh từ:,
  • V-groove

    rãnh hình chữ v,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top