Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vacuum gage

Mục lục

Kỹ thuật chung

chân không kế
dụng cụ đo chân không
áp kế chân không
ionization vacuum gage
áp kế chân không iôn hóa
ionization vacuum gage
áp kế chân không nhiệt iôn
pirani vacuum gage
áp kế chân không pirani
thermionic vacuum gage
áp kế chân không iôn hóa
thermionic vacuum gage
áp kế chân không nhiệt iôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top