- Từ điển Anh - Việt
Valuation of investments
Kinh tế
sự đánh giá đầu tư
Các từ tiếp theo
-
Valuation of property
sự đánh giá tài sản, sự định giá tài sản, đánh giá tài sản, -
Valuation of securities
sự định giá các chứng khoán có giá, sự tính giá (sự) chứng khoán có giá, -
Valuation of the SDR
đánh giá quyền rút tiền đặc biệt, -
Valuation of the risk
sự đánh giá rủi ro, đánh giá rủi ro, -
Valuation of work in process
định giá công trình đang xây dựng, định giá sản phẩm đang chế tạo, -
Valuation process'
quá trình định giá, -
Valuation reserve
dự trữ cho việc định giá, dự trữ để định giá tích sản, -
Valuation ring
vành định giá, -
Valuation statement
bản khai trị giá cổ phần, -
Valuation survey
sự khảo sát đánh giá, sự điều tra ruộng đất,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"